Temposonics RH5MA0575M01D581U401

[caption id="attachment_3098" align="alignnone" width="400"]Temposonics R - series Temposonics RD4MD1S0640MD53P102[/caption][caption id="attachment_3074" align="alignnone" width="400"]RHM0170MD631P102 Temposonics RHM0170MD631P102
Temposonics[/caption]

1. Cảm biến vị trí từ trường (Magnetic Position Sensors)

  • Ứng dụng: Dùng để xác định vị trí của các con lăn trong dây chuyền cán thép, các thiết bị nâng hạ, và trong các hệ thống băng tải.
  • Ưu điểm: Độ bền cao, có thể hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao, bụi bẩn và có độ rung lắc lớn.

2. Cảm biến tiệm cận (Proximity Sensors)

  • Ứng dụng: Dùng để phát hiện và đo khoảng cách đến các vật liệu thép trong quá trình sản xuất và xử lý. Ví dụ, xác định vị trí của các thanh thép khi di chuyển qua các khu vực cán, cắt.
  • Ưu điểm: Khả năng đo khoảng cách chính xác, nhạy bén và dễ lắp đặt.

3. Cảm biến dịch chuyển tuyến tính (Linear Displacement Sensors)

  • Ứng dụng: Đo khoảng cách dịch chuyển của phôi thép trên băng chuyền, trong hệ thống ép, và trong các quy trình cắt thép chính xác.
  • Ưu điểm: Cung cấp số liệu chính xác về vị trí dịch chuyển theo trục dọc, độ nhạy cao.

4. Cảm biến vị trí quay (Rotary Position Sensors)

  • Ứng dụng: Kiểm soát góc quay và vị trí của các trục cán thép, trong các hệ thống quấn thép và các hệ thống băng chuyền.
  • Ưu điểm: Có khả năng đo góc chính xác, thích hợp cho những vị trí yêu cầu đo đạc góc quay.

5. Cảm biến vị trí quang học (Optical Position Sensors)

  • Ứng dụng: Giám sát vị trí và chuyển động của các phôi thép trong các khu vực khác nhau trên dây chuyền.
  • Ưu điểm: Độ chính xác cao, có thể hoạt động tốt trong môi trường có nhiệt độ cao và không bị ảnh hưởng bởi từ trường.

Các cảm biến vị trí này không chỉ giúp giám sát vị trí chính xác của vật liệu trong dây chuyền sản xuất thép mà còn hỗ trợ trong việc tự động hóa quy trình, tăng năng suất, giảm chi phí và đảm bảo an toàn trong sản xuất.

Oder Code Temposonics

 
Temposonics/MTS Vietnam Code: RH5MA0575M01D581U401
Temposonics® R-Series
Note: Recheck delivery time before order
Temposonics/MTS Vietnam Code: RH5MA0090M01D581U401
Temposonics® R-Series
Note: Recheck delivery time before order
Temposonics/MTS Vietnam Code: RH5MA1700M01D581U401
Temposonics® R-Series
Note: Recheck delivery time before order
Temposonics/MTS Vietnam Code: RH5MA0910M01D581U401
Temposonics® R-Series
Note: Recheck delivery time before order
Temposonics/MTS Vietnam Code: RH5MA0530M01D581U401
Temposonics® R-Series
Note: Recheck delivery time before order
Temposonics/MTS Vietnam Code: RH5MA1900M01D581U401
Temposonics® R-Series
Note: Recheck delivery time before order
Temposonics/MTS Vietnam Code: RH5MA0865M01D581U401
Temposonics® R-Series
Note: Recheck delivery time before order
Temposonics/MTS Vietnam Code: RH5MA0065M01D581U401
Temposonics® R-Series
Note: Recheck delivery time before order
Temposonics/MTS Vietnam Code: RH5MA0220M01H101S1011B6
Temposonics® R-Series
Note: Recheck delivery time before order
Temposonics/MTS Vietnam Code: RH5MA0250M01R021A100
Temposonics® R-Series
Note: Recheck delivery time before order
Temposonics/MTS Vietnam Code: THM0330MN101DNNA01
Temposonics® T-Series Hydraulic Rod Style
Note: Recheck delivery time before order

 

Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam

Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Xem thêm sản phẩm hãng  Temposonics tại đây

Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây